Có 2 kết quả:
箭头 jiàn tóu ㄐㄧㄢˋ ㄊㄡˊ • 箭頭 jiàn tóu ㄐㄧㄢˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arrowhead
(2) arrow symbol
(2) arrow symbol
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arrowhead
(2) arrow symbol
(2) arrow symbol
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0